VĐQG Hungary, vòng 1
FT
10/04 | Ferencvaros | 2 - 1 | Diosgyori |
04/04 | Diosgyori | 0 - 2 | Ferencvaros |
22/10 | Diosgyori | 1 - 2 | Ferencvaros |
03/03 | Ferencvaros | 1 - 0 | Diosgyori |
21/01 | Ferencvaros | 0 - 1 | Diosgyori |
25/04 | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Ferencvaros |
20/04 | Ferencvaros | 0 - 0 | Kisvarda FC |
14/04 | Zalaegerzseg | 2 - 3 | Ferencvaros |
10/04 | Ferencvaros | 2 - 1 | Diosgyori |
07/04 | Ferencvaros | 1 - 0 | Paksi |
21/04 | Diosgyori | 5 - 3 | Debreceni |
14/04 | MTK Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
10/04 | Ferencvaros | 2 - 1 | Diosgyori |
06/04 | Diosgyori | 1 - 1 | Kisvarda FC |
04/04 | Diosgyori | 0 - 2 | Ferencvaros |
Châu Á: 0.74*0 : 1 1/4*-0.89
DIO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FERE khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FERE
Tài xỉu: 0.76*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của FERE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Ferencvaros | 29 | 20 | 5 | 4 | 71 | 26 | 9 | 4 | 2 | 28 | 9 | 11 | 1 | 2 | 43 | 17 | 67 | 65 |
7. | Diosgyori | 29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 49 | 7 | 4 | 4 | 29 | 20 | 4 | 3 | 7 | 19 | 29 | 37 | 40 |