Hạng 2 Đan Mạch, vòng 16
F. Putros (31')
M. Knudsen (9')
FT
(85') D. Arrieta
(30') A. Albers
02/09 | Fredericia | 1 - 1 | Viborg |
22/05 | Fredericia | 0 - 3 | Viborg |
10/04 | Viborg | 4 - 1 | Fredericia |
13/02 | Viborg | 4 - 0 | Fredericia |
07/11 | Fredericia | 1 - 1 | Viborg |
14/04 | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske |
11/04 | Fredericia | 2 - 0 | Silkeborg IF |
06/04 | Kolding IF | 4 - 0 | Fredericia |
02/04 | Fredericia | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
30/03 | Silkeborg IF | 6 - 1 | Fredericia |
13/04 | Odense BK | 1 - 3 | Viborg |
07/04 | Vejle | 1 - 1 | Viborg |
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
17/03 | Lyngby | 2 - 0 | Viborg |
11/03 | Viborg | 1 - 2 | Brondby |
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIBO khi thắng 2/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIBO
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của VIBO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Fredericia | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 27 | 4 | 3 | 4 | 15 | 16 | 5 | 5 | 1 | 19 | 11 | 29 | 35 |