VĐQG Romania, vòng Playoff 10
FT
29/01 | Voluntari | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
12/09 | Gaz Metan Medias | 1 - 2 | Voluntari |
17/04 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Voluntari |
12/01 | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Voluntari |
29/11 | Voluntari | 0 - 6 | Gaz Metan Medias |
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GMM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
22h00 | Botosani | vs | Dinamo Bucuresti |
22h00 | Voluntari | vs | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Universitaea Cluj | vs | Politehnica Iasi |
22h00 | Universitatea Craiova | vs | CFR Cluj |
22h00 | Farul Constanta | vs | Rapid Bucuresti |
22h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Sepsi OSK | vs | Steaua Bucuresti |
22h00 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |