VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 8
A. Šcekic (Kiến tạo: T. Rantie) (73')
V. Muriqi (16')
FT
(PEN 87') C. Tosun
15/02 | Genclerbirligi | 0 - 3 | Besiktas |
04/10 | Besiktas | 0 - 1 | Genclerbirligi |
26/07 | Genclerbirligi | 0 - 3 | Besiktas |
28/12 | Besiktas | 4 - 1 | Genclerbirligi |
10/03 | Besiktas | 1 - 0 | Genclerbirligi |
21/04 | Genclerbirligi | 2 - 0 | Erzurumspor FK |
13/04 | Keciorengucu | 2 - 1 | Genclerbirligi |
07/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Adanaspor |
02/04 | Boluspor | 1 - 2 | Genclerbirligi |
16/03 | Genclerbirligi | 2 - 0 | Kocaelispor |
24/04 | Ankaragucu | 0 - 0 | Besiktas |
20/04 | Besiktas | 2 - 0 | Ankaragucu |
13/04 | Besiktas | 1 - 1 | Samsunspor |
05/04 | Istanbul BB | 1 - 1 | Besiktas |
28/03 | Besiktas | 1 - 1 | Fatih Karagumruk |
Châu Á: -0.95*3/4 : 0*0.85
GENC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, BES thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BES
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BES cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Besiktas | 33 | 15 | 6 | 12 | 44 | 38 | 9 | 3 | 5 | 24 | 15 | 6 | 3 | 7 | 20 | 23 | 32 | 51 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
00h00 | Adana Demirspor | 1 - 0 | Trabzonspor |
00h00 | Alanyaspor | 2 - 1 | Fatih Karagumruk |
17h30 | Pendikspor | 2 - 3 | Sivasspor |
20h00 | Ankaragucu | 3 - 0 | Kayserispor |
22h59 | Istanbul BB | 2 - 0 | Gaziantep B.B |
22h59 | Antalyaspor | 0 - 2 | Galatasaray |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
17h30 | Rizespor | 1 - 0 | Samsunspor |
20h00 | Besiktas | 2 - 0 | Istanbulspor AS |
22h59 | Kasimpasa | 0 - 2 | Fenerbahce |
22h59 | Hatayspor | 3 - 1 | Konyaspor |