VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
05/03 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Genk |
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 13/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 6 | 6 | 3 | 28 | 17 | 6 | 5 | 4 | 23 | 14 | 44 | 47 |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19h30 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
22h00 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
01h15 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |