VĐQG Bỉ, vòng 25
FT
17/01 | RE Mouscron | 2 - 0 | Genk |
23/11 | Genk | 4 - 1 | RE Mouscron |
24/11 | RE Mouscron | 2 - 2 | Genk |
07/10 | Genk | 2 - 1 | RE Mouscron |
27/01 | Genk | 1 - 2 | RE Mouscron |
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của MPER có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 6 | 6 | 3 | 28 | 17 | 6 | 5 | 4 | 23 | 14 | 44 | 47 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
22h00 | Standard Liege | 1 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Westerlo |
02h45 | Club Brugge | 4 - 0 | Eupen |
19h30 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Antwerpen |
22h00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h30 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |