VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
20/01 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
06/08 | KV Mechelen | 0 - 1 | Gent |
16/04 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
16/10 | Gent | 3 - 0 | KV Mechelen |
10/05 | KV Mechelen | 1 - 2 | Gent |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | OH Leuven | 2 - 3 | KV Mechelen |
18/03 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 13/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 8 | 6 | 2 | 39 | 19 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 54 | 53 |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 7 | 20 | 24 | 35 | 51 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 4 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Westerlo |
21h00 | Genk | 0 - 0 | Charleroi |
21h00 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23h30 | Club Brugge | 7 - 1 | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 21/08 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 3 | Eupen |