VĐQG Bỉ, vòng 26
R. Janga (Kiến tạo: T. Foket) (65')
J. Botaka (O.g 56')
Y. Kubo (Kiến tạo: R. Janga) (11')
FT
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
07/12 | Sint Truiden | 0 - 1 | Gent |
20/08 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23/01 | Sint Truiden | 0 - 3 | Gent |
31/07 | Gent | 1 - 1 | Sint Truiden |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 33 | 14 | 11 | 8 | 62 | 41 | 8 | 6 | 2 | 39 | 19 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 54 | 53 |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 7 | 20 | 34 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |