VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
30/10 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
04/06 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
07/05 | Standard Liege | 1 - 2 | Gent |
24/12 | Gent | 0 - 0 | Standard Liege |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
22/02 | Gent | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
26/02 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Standard Liege |
17/02 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu khá ổn: bất bại 4/5 trận gần nhất. Tuy nhiên, lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GE
Tài xỉu: 0.91*3*0.97
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 7 | 6 | 2 | 34 | 18 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | 46 | 47 |
10. | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | 6 | 5 | 4 | 18 | 12 | 2 | 5 | 8 | 15 | 29 | 21 | 34 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h45 | Westerlo | 3 - 3 | Sint Truiden |
22h00 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
22h00 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h30 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |