VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
17/12 | Gent | 3 - 0 | Waasland-Beveren |
02/11 | Waasland-Beveren | 1 - 4 | Gent |
20/10 | Gent | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
17/02 | Waasland-Beveren | 2 - 1 | Gent |
13/08 | Gent | 4 - 1 | Waasland-Beveren |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
22/02 | Gent | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
10/04 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Waasland-Beveren |
02/04 | Lierse | 2 - 0 | Waasland-Beveren |
20/03 | Waasland-Beveren | 1 - 1 | Lommel |
13/03 | Deinze | 3 - 3 | Waasland-Beveren |
Châu Á: 0.93*0 : 2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 13/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.86*3 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 7 | 6 | 2 | 34 | 18 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | 46 | 47 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |