TRỰC TIẾP GKS BELCHATOW VS GKS TYCHY
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
20/03 |
GKS Tychy |
0 - 0
|
GKS Belchatow |
19/09 |
GKS Belchatow |
1 - 1
|
GKS Tychy |
25/07 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
GKS Belchatow |
29/01 |
GKS Belchatow |
1 - 1
|
GKS Tychy |
09/11 |
GKS Belchatow |
1 - 4
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ GKS BELCHATOW
23/01 |
Gornik Leczna |
2 - 0
|
GKS Belchatow |
18/01 |
Wisla Plock |
4 - 2
|
GKS Belchatow |
06/02 |
Legia Wars. |
4 - 0
|
GKS Belchatow |
29/01 |
GKS Belchatow |
1 - 1
|
Arka Gdynia |
29/09 |
GKS Belchatow |
0 - 5
|
Arka Gdynia |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
14/04 |
Znicz Pruszkow |
2 - 3
|
GKS Tychy |
06/04 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Wisla Plock |
01/04 |
Motor Lublin |
1 - 1
|
GKS Tychy |
16/03 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Chrobry Glogow |
09/03 |
Miedz Legnica |
2 - 2
|
GKS Tychy |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
6.
|
GKS Tychy
|
27
|
14
|
3
|
10
|
35
|
31
|
8
|
1
|
4
|
18
|
10
|
6
|
2
|
6
|
17
|
21
|
25
|
45
|