VĐQG Israel, vòng 15
FT
16/03 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Bnei Sakhnin |
15/12 | Hapoel Raanana | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Hapoel Raanana |
29/04 | Bnei Sakhnin | 1 - 3 | Hapoel Raanana |
25/12 | Hapoel Raanana | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
06/05 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | HR Letzion |
29/04 | Ahi Nazareth | 1 - 2 | Hapoel Raanana |
26/04 | Hapoel Acre | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
19/04 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Beitar TA Ramla |
08/04 | Hapoel Afula | 2 - 1 | Hapoel Raanana |
20/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
07/04 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
17/03 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BSAK khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BSAK
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HRAA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 2 | 7 | 4 | 11 | 15 | 5 | 6 | 2 | 15 | 15 | 20 | 34 |
Thứ 7, ngày 06/01 | |||
20h00 | Hap. Beer Sheva | 4 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
23h00 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
C.Nhật, ngày 07/01 | |||
00h30 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
Thứ 2, ngày 08/01 | |||
01h00 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
01h30 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
Thứ 3, ngày 09/01 | |||
00h00 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
01h00 | Beitar Jerusalem | 1 - 1 | Ashdod |