VĐQG Israel, vòng 16
FT
04/01 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 3 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
01/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
26/12 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
27/08 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | Bnei Sakhnin |
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
14/04 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
02/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
18/03 | Maccabi Haifa | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
10/03 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem |
20/04 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
07/04 | Bnei Sakhnin | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
17/03 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
Dự đoán: BSAK
3/5 trận gần đây của HTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 2 | 7 | 4 | 11 | 15 | 5 | 6 | 2 | 15 | 15 | 20 | 34 |
12. | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 2 | 4 | 7 | 14 | 20 | 18 | 27 |
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
20h00 | Hapoel Hadera | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
23h00 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
23h00 | Ashdod | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
23h00 | H. Petah Tikva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
00h30 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 4 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
01h00 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Maccabi TA |
01h30 | Maccabi Haifa | 5 - 0 | Maccabi P.Tikva |