Hạng 2 Đức, vòng 31
FT
90+4'
81'
80'
75'
75'
70'
64'
61'
45'
45'
40'
23'
19(7) | Sút bóng | 11(2) |
8 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
07/05 | Heidenheim | 0 - 0 | Magdeburg |
28/10 | Magdeburg | 1 - 1 | Heidenheim |
30/03 | Magdeburg | 0 - 0 | Heidenheim |
20/10 | Heidenheim | 3 - 0 | Magdeburg |
20/04 | Heidenheim | 1 - 2 | Leipzig |
13/04 | Bochum | 1 - 1 | Heidenheim |
06/04 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich |
31/03 | Stuttgart | 3 - 3 | Heidenheim |
21/03 | Heidenheim | 0 - 1 | Karlsruher |
21/04 | Hansa Rostock | 0 - 2 | Magdeburg |
14/04 | Magdeburg | 2 - 2 | Hamburger |
06/04 | Elversberg | 0 - 0 | Magdeburg |
31/03 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 |
21/03 | Union Berlin | 3 - 1 | Magdeburg |
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 0.96*3*0.92
3/5 trận gần đây của HEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MAGD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Magdeburg | 30 | 9 | 9 | 12 | 42 | 46 | 6 | 4 | 5 | 26 | 22 | 3 | 5 | 7 | 16 | 24 | 30 | 36 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
18h00 | Nurnberg | vs | Karlsruher |
18h00 | Ein.Braunschweig | vs | Hamburger |
18h00 | Paderborn 07 | vs | Elversberg |
18h00 | Hertha Berlin | vs | Hannover 96 |
18h00 | Wehen | vs | Greuther Furth |
18h00 | Holstein Kiel | vs | Kaiserslautern |
18h00 | St. Pauli | vs | Hansa Rostock |
18h00 | Magdeburg | vs | Osnabruck |
18h00 | Schalke 04 | vs | Fort.Dusseldorf |