VĐQG Romania, vòng 24
FT
16/02 | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Univ Craiova |
06/10 | CS Univ Craiova | 1 - 1 | Hermannstadt |
28/05 | Hermannstadt | 0 - 2 | CS Univ Craiova |
16/02 | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Univ Craiova |
12/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
03/02 | CFR Cluj | 1 - 1 | Hermannstadt |
22/12 | Hermannstadt | 1 - 0 | Viitorul C. |
15/12 | Gaz Metan Medias | 0 - 2 | Hermannstadt |
16/02 | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Univ Craiova |
11/02 | CS Univ Craiova | 2 - 0 | CFR Cluj |
04/02 | Viitorul C. | 0 - 0 | CS Univ Craiova |
25/01 | Ferencvaros | 1 - 1 | CS Univ Craiova |
20/12 | CS Univ Craiova | 2 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.82
FCH thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.88*2 1/4*0.75
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | CS Univ Craiova | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 19 | 7 | 4 | 1 | 19 | 7 | 6 | 2 | 4 | 21 | 12 | 35 | 45 |
9. | Hermannstadt | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 27 | 4 | 3 | 5 | 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 15 | 12 | 29 |
Thứ 7, ngày 16/02 | |||
01h00 | Viitorul C. | 0 - 1 | CSMS Iasi |
19h00 | Hermannstadt | 0 - 1 | CS Univ Craiova |
C.Nhật, ngày 17/02 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 1 | Astra Giurgiu |
20h00 | Voluntari | 0 - 0 | Dunarea Calarasi |
22h30 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 18/02 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 19/02 | |||
01h00 | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |