VĐQG Romania, vòng 13
FT
29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
05/02 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
17/09 | Hermannstadt | 3 - 1 | Voluntari |
17/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
03/12 | Voluntari | 3 - 0 | Hermannstadt |
19/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Botosani |
12/04 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
17/04 | Corvinul Hunedoara | 3 - 1 | Voluntari |
13/04 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
06/04 | Petrolul Ploiesti | 0 - 4 | Voluntari |
03/04 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Voluntari |
29/03 | Voluntari | 1 - 0 | Hermannstadt |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 8 | 6 | 1 | 25 | 11 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | 28 | 40 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h00 | UTA Arad | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
21h00 | Hermannstadt | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Farul Constanta | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Universitatea Craiova | 1 - 3 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
22h00 | Sepsi OSK | 5 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 0 - 0 | Otelul Galati |