VĐQG Romania, vòng 13
FT
13/12 | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari |
11/07 | Hermannstadt | 2 - 1 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 1 - 1 | Hermannstadt |
22/02 | Voluntari | 2 - 0 | Hermannstadt |
18/10 | Hermannstadt | 0 - 0 | Voluntari |
14/01 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
11/01 | Viitorul C. | 2 - 1 | Hermannstadt |
20/12 | Hermannstadt | 0 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
16/12 | Arges Pitesti | 2 - 2 | Hermannstadt |
13/12 | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari |
12/01 | Gaz Metan Medias | 2 - 0 | Voluntari |
20/12 | Botosani | 1 - 1 | Voluntari |
17/12 | Voluntari | 0 - 2 | Chindia Targoviste |
13/12 | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari |
04/12 | Voluntari | 3 - 3 | Aca. Clinceni |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Voluntari | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 27 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | 11 | 15 |
14. | Hermannstadt | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 25 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | 1 | 4 | 3 | 9 | 14 | 10 | 15 |
Thứ 6, ngày 11/12 | |||
22h59 | Botosani | 1 - 1 | Astra Giurgiu |
Thứ 7, ngày 12/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
18h30 | Aca. Clinceni | 1 - 0 | Arges Pitesti |
22h00 | Gaz Metan Medias | 0 - 3 | Sepsi OSK |
C.Nhật, ngày 13/12 | |||
00h30 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Viitorul C. |
23h15 | Hermannstadt | 3 - 2 | Voluntari |
Thứ 2, ngày 14/12 | |||
02h00 | CFR Cluj | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 15/12 | |||
00h00 | UTA Arad | 1 - 2 | FC Uni.Craiova |