VĐQG Scotland, vòng 25
B. Barker (Kiến tạo: M. Boyle) (47')
F. Kamberi (28')
FT
(78') C. Main
02/01 | Hibernian | 2 - 2 | Motherwell |
13/08 | Motherwell | 2 - 1 | Hibernian |
01/04 | Hibernian | 1 - 3 | Motherwell |
08/01 | Motherwell | 2 - 3 | Hibernian |
08/10 | Hibernian | 1 - 0 | Motherwell |
16/03 | Hibernian | 3 - 0 | Livingston |
14/03 | Ross County | 2 - 2 | Hibernian |
11/03 | Hibernian | 0 - 2 | Rangers |
02/03 | Hibernian | 2 - 0 | Ross County |
29/02 | Hearts | 1 - 1 | Hibernian |
16/03 | Motherwell | 0 - 1 | Aberdeen |
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
29/02 | Livingston | 1 - 3 | Motherwell |
25/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIB khi thắng 12/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIB
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của HIB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hibernian | 30 | 9 | 11 | 10 | 41 | 45 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 3 | 7 | 4 | 20 | 25 | 31 | 38 |
8. | Motherwell | 30 | 7 | 11 | 12 | 41 | 47 | 4 | 4 | 7 | 25 | 26 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | 29 | 32 |