VĐQG Đức, vòng 28
FT
89'
88'
86'
81'
78'
71'
58'
58'
38'
2(0) | Sút bóng | 7(5) |
1 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 3 |
51% | Cầm bóng | 49% |
30/03 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hoffenheim |
04/11 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Leverkusen |
11/02 | Hoffenheim | 1 - 3 | B.Leverkusen |
20/08 | B.Leverkusen | 0 - 3 | Hoffenheim |
07/05 | Hoffenheim | 2 - 4 | B.Leverkusen |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
07/04 | Hoffenheim | 3 - 1 | Augsburg |
30/03 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hoffenheim |
17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
21/04 | B.Dortmund | 1 - 1 | B.Leverkusen |
19/04 | West Ham Utd | 1 - 1 | B.Leverkusen |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
12/04 | B.Leverkusen | 2 - 0 | West Ham Utd |
06/04 | Union Berlin | 0 - 1 | B.Leverkusen |
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HOF khi thắng 3/4 lần tiếp đón HOF vừa qua.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.87*3*-0.99
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | B.Leverkusen | 30 | 25 | 5 | 0 | 75 | 20 | 13 | 2 | 0 | 43 | 8 | 12 | 3 | 0 | 32 | 12 | 75 | 80 |
9. | Hoffenheim | 30 | 11 | 6 | 13 | 53 | 60 | 5 | 4 | 6 | 26 | 28 | 6 | 2 | 7 | 27 | 32 | 40 | 39 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
01h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wer.Bremen |
20h30 | Heidenheim | 3 - 2 | Bayern Munich |
20h30 | FC Koln | 2 - 1 | Bochum |
20h30 | Freiburg | 1 - 4 | Leipzig |
20h30 | Union Berlin | 0 - 1 | B.Leverkusen |
20h30 | Mainz | 4 - 0 | Darmstadt |
23h30 | B.Dortmund | 0 - 1 | Stuttgart |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
20h30 | Hoffenheim | 3 - 1 | Augsburg |
22h30 | Wolfsburg | 1 - 3 | M.gladbach |