Hạng Nhất Anh, vòng 9
FT
06/04 | Cardiff City | 1 - 3 | Hull City |
16/12 | Hull City | 3 - 0 | Cardiff City |
04/02 | Hull City | 1 - 0 | Cardiff City |
09/11 | Cardiff City | 2 - 3 | Hull City |
15/04 | Hull City | 2 - 1 | Cardiff City |
13/04 | Hull City | 3 - 0 | QPR |
11/04 | Hull City | 2 - 2 | Middlesbrough |
06/04 | Cardiff City | 1 - 3 | Hull City |
02/04 | Leeds Utd | 3 - 1 | Hull City |
29/03 | Hull City | 0 - 2 | Stoke City |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
11/04 | Birmingham | 0 - 1 | Cardiff City |
06/04 | Cardiff City | 1 - 3 | Hull City |
01/04 | Coventry | 1 - 2 | Cardiff City |
29/03 | Cardiff City | 0 - 2 | Sunderland |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.91
HUL thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CAR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CAR
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của CAR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Hull City | 42 | 18 | 11 | 13 | 62 | 54 | 8 | 8 | 6 | 32 | 24 | 10 | 3 | 7 | 30 | 30 | 49 | 65 |
11. | Cardiff City | 43 | 18 | 5 | 20 | 48 | 60 | 9 | 3 | 9 | 24 | 27 | 9 | 2 | 11 | 24 | 33 | 28 | 59 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
02h00 | Sheffield Wed. | 0 - 3 | Sunderland |
18h30 | Southampton | 3 - 1 | Leeds Utd |
21h00 | Watford | 2 - 3 | Middlesbrough |
21h00 | Cardiff City | 2 - 0 | Rotherham Utd |
21h00 | Preston North End | 0 - 4 | West Brom |
21h00 | Bristol City | 2 - 3 | Stoke City |
21h00 | Millwall | 0 - 3 | Swansea City |
21h00 | Huddersfield | 1 - 1 | Ipswich |
21h00 | QPR | 1 - 3 | Coventry |
21h00 | Norwich | 2 - 0 | Birmingham |
21h00 | Hull City | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
18h00 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City |