Hạng Nhất Anh, vòng 39
FT
90+2'
90+1'
85'
79'
69'
69'
60'
53'
35'
14(1) | Sút bóng | 4(0) |
8 | Phạt góc | 8 |
7 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 1 |
68% | Cầm bóng | 32% |
14/02 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Hull City |
29/11 | Hull City | 4 - 1 | Rotherham Utd |
01/04 | Hull City | 0 - 0 | Rotherham Utd |
22/10 | Rotherham Utd | 2 - 4 | Hull City |
04/01 | Rotherham Utd | 2 - 3 | Hull City |
09/03 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City |
06/03 | Hull City | 1 - 1 | Birmingham |
02/03 | Preston North End | 0 - 0 | Hull City |
24/02 | Hull City | 1 - 1 | West Brom |
21/02 | Southampton | 1 - 2 | Hull City |
16/03 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Huddersfield |
09/03 | Norwich | 5 - 0 | Rotherham Utd |
06/03 | Coventry | 5 - 0 | Rotherham Utd |
02/03 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Sheffield Wed. |
24/02 | QPR | 2 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUL khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUL
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của ROT có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 7 | 7 | 5 | 27 | 20 | 9 | 3 | 6 | 26 | 26 | 42 | 58 |
24. | Rotherham Utd | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | 3 | 7 | 9 | 17 | 24 | 0 | 4 | 15 | 13 | 53 | 6 | 20 |
Thứ 6, ngày 29/03 | |||
19h30 | Bristol City | vs | Leicester City |
20h00 | Millwall | vs | West Brom |
22h00 | Cardiff City | vs | Sunderland |
22h00 | Preston North End | vs | Rotherham Utd |
22h00 | Southampton | vs | Middlesbrough |
22h00 | Hull City | vs | Stoke City |
22h00 | Sheffield Wed. | vs | Swansea City |
22h00 | QPR | vs | Birmingham |
22h00 | Huddersfield | vs | Coventry |
22h00 | Norwich | vs | Plymouth Argyle |
Thứ 7, ngày 30/03 | |||
00h30 | Blackburn Rovers | vs | Ipswich |
03h00 | Watford | vs | Leeds Utd |