U19 Nữ Châu Âu, vòng 1
FT
09/04 | Italia U19 Nữ | 1 - 4 | Anh U19 Nữ |
09/04 | Anh U19 Nữ | 2 - 0 | Italia U19 Nữ |
08/08 | Italia U19 Nữ | 1 - 2 | Anh U19 Nữ |
07/03 | Anh U19 Nữ | 4 - 0 | Italia U19 Nữ |
05/03 | Anh U19 Nữ | 3 - 1 | Italia U19 Nữ |
09/04 | Italia U19 Nữ | 1 - 4 | Anh U19 Nữ |
06/04 | Italia U19 Nữ | 0 - 0 | Thụy Sỹ U19 Nữ |
04/04 | B.D.Nha U19 Nữ | 0 - 0 | Italia U19 Nữ |
27/02 | Đức U19 Nữ | 2 - 2 | Italia U19 Nữ |
24/02 | Na Uy U19 Nữ | 0 - 1 | Italia U19 Nữ |
09/04 | Italia U19 Nữ | 1 - 4 | Anh U19 Nữ |
07/04 | B.D.Nha U19 Nữ | 0 - 1 | Anh U19 Nữ |
03/04 | Anh U19 Nữ | 2 - 0 | Thụy Sỹ U19 Nữ |
27/02 | Na Uy U19 Nữ | 2 - 2 | Anh U19 Nữ |
24/02 | Anh U19 Nữ | 2 - 3 | Pháp U19 Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |