Hạng 2 Đức, vòng 13
FT
90+2'
87'
85'
79'
72'
72'
71'
70'
64'
45'
45'
31'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
18/02 | Jahn Regensburg | 1 - 1 | Hannover 96 |
14/08 | Hannover 96 | 1 - 0 | Jahn Regensburg |
02/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Jahn Regensburg |
24/10 | Jahn Regensburg | 3 - 1 | Hannover 96 |
21/04 | Hannover 96 | 3 - 1 | Jahn Regensburg |
22/04 | SSV Ulm | 1 - 0 | Jahn Regensburg |
14/04 | Jahn Regensburg | 1 - 1 | Munchen 1860 |
06/04 | Preussen Munster | 1 - 3 | Jahn Regensburg |
30/03 | Jahn Regensburg | 2 - 0 | Hallescher |
21/03 | Jahn Regensburg | 1 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
21/04 | Hannover 96 | 1 - 2 | St. Pauli |
14/04 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Hannover 96 |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 |
21/03 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAH khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAH
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của HAN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hannover 96 | 30 | 11 | 12 | 7 | 52 | 38 | 7 | 6 | 2 | 31 | 16 | 4 | 6 | 5 | 21 | 22 | 45 | 45 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
00h30 | St. Pauli | 0 - 0 | Hannover 96 |
00h30 | Schalke 04 | 1 - 2 | Elversberg |
19h00 | Holstein Kiel | 4 - 2 | Hamburger |
19h00 | Paderborn 07 | 1 - 3 | Nurnberg |
19h00 | Ein.Braunschweig | 3 - 2 | Osnabruck |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
02h30 | Hertha Berlin | 2 - 2 | Karlsruher |
19h30 | Greuther Furth | 1 - 0 | Fort.Dusseldorf |
19h30 | Wehen | 2 - 1 | Kaiserslautern |
19h30 | Magdeburg | 1 - 2 | Hansa Rostock |