Hạng 2 Nhật Bản, vòng 3
K. Kiyotake (79')
Y. Chajima (25')
FT
(90') K. Kazama
(58') Y. Nagashima
(34') J. Tanaka
14/07 | FC Gifu | 2 - 2 | JEF United Chiba |
19/05 | JEF United Chiba | 5 - 1 | FC Gifu |
28/10 | FC Gifu | 2 - 0 | JEF United Chiba |
11/03 | JEF United Chiba | 2 - 3 | FC Gifu |
26/08 | JEF United Chiba | 1 - 3 | FC Gifu |
13/04 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
07/04 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | JEF United Chiba |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
24/03 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | JEF United Chiba |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
10/04 | FC Gifu | 1 - 1 | Kataller Toyama |
06/04 | Sagamihara | 1 - 1 | FC Gifu |
31/03 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | FC Gifu |
24/03 | FC Gifu | 3 - 1 | Grulla Morioka |
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JEF khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JEF
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của JEF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | JEF United Chiba | 10 | 4 | 2 | 4 | 22 | 13 | 2 | 1 | 2 | 16 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 18 | 14 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
12h00 | Iwaki FC | 3 - 1 | Kagoshima |
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
12h00 | Ventforet Kofu | 1 - 2 | Tochigi SC |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
11h00 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
12h00 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 4 - 1 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Okayama | 1 - 0 | Renofa Yamaguchi |
13h00 | Ehime FC | 2 - 3 | Roas. Kumamoto |
15h00 | Thespa Kusatsu | 1 - 3 | JEF United Chiba |