VĐQG Séc, vòng 11
P. Tlusty (60')
FT
(73') R. Reiter
(22') E. Kabaev
(16') E. Kabaev
(9') E. Kabaev
15/07 | Bohemians 1905 | 6 - 0 | Jihlava |
26/10 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Jihlava |
15/05 | Bohemians 1905 | 4 - 1 | Jihlava |
21/04 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Jihlava |
20/10 | Jihlava | 2 - 4 | Bohemians 1905 |
21/04 | Jihlava | 3 - 1 | Sparta Praha B |
17/04 | Brno | 1 - 0 | Jihlava |
12/04 | Jihlava | 1 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
06/04 | MFK Chrudim | 2 - 1 | Jihlava |
30/03 | Jihlava | 1 - 2 | Dukla Praha |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 16 | 32 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |