VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 10
FT
20/03 | Genclerbirligi | 2 - 1 | Kasimpasa |
29/11 | Kasimpasa | 2 - 0 | Genclerbirligi |
30/06 | Genclerbirligi | 0 - 2 | Kasimpasa |
24/11 | Kasimpasa | 1 - 2 | Genclerbirligi |
12/05 | Kasimpasa | 3 - 1 | Genclerbirligi |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
10/03 | Istanbulspor AS | 1 - 2 | Kasimpasa |
02/03 | Kasimpasa | 0 - 0 | Sivasspor |
13/04 | Keciorengucu | 2 - 1 | Genclerbirligi |
07/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Adanaspor |
02/04 | Boluspor | 1 - 2 | Genclerbirligi |
16/03 | Genclerbirligi | 2 - 0 | Kocaelispor |
10/03 | Altay | 0 - 4 | Genclerbirligi |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENC
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của KASI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Kasimpasa | 32 | 13 | 7 | 12 | 55 | 57 | 6 | 4 | 6 | 28 | 31 | 7 | 3 | 6 | 27 | 26 | 43 | 46 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
00h00 | Hatayspor | 1 - 2 | Kayserispor |
00h00 | Kasimpasa | 3 - 1 | Istanbulspor AS |
20h00 | Alanyaspor | 1 - 2 | Sivasspor |
22h59 | Rizespor | 0 - 1 | Galatasaray |
22h59 | Adana Demirspor | 3 - 0 | Konyaspor |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
20h00 | Fatih Karagumruk | 0 - 0 | Trabzonspor |
22h59 | Antalyaspor | 1 - 0 | Istanbul BB |
22h59 | Pendikspor | 0 - 5 | Fenerbahce |
22h59 | Ankaragucu | 2 - 0 | Samsunspor |
Thứ 3, ngày 31/10 | |||
00h00 | Besiktas | 2 - 0 | Gaziantep B.B |