VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 1
FT
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
11/11 | Kasimpasa | 3 - 4 | Kayserispor |
19/04 | Kayserispor | 0 - 0 | Kasimpasa |
23/10 | Kasimpasa | 0 - 1 | Kayserispor |
23/01 | Kasimpasa | 3 - 1 | Kayserispor |
20/04 | Kayserispor | 1 - 2 | Trabzonspor |
13/04 | Adana Demirspor | 0 - 0 | Kayserispor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
16/03 | Alanyaspor | 1 - 0 | Kayserispor |
10/03 | Kayserispor | 1 - 1 | Hatayspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
10/03 | Istanbulspor AS | 1 - 2 | Kasimpasa |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KAY khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KAY
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của KAY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KASI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Kasimpasa | 33 | 13 | 7 | 13 | 55 | 59 | 6 | 4 | 6 | 28 | 31 | 7 | 3 | 7 | 27 | 28 | 42 | 46 |
12. | Kayserispor | 33 | 10 | 10 | 13 | 37 | 47 | 6 | 6 | 5 | 21 | 19 | 4 | 4 | 8 | 16 | 28 | 24 | 40 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
01h00 | Trabzonspor | 1 - 0 | Antalyaspor |
23h15 | Kasimpasa | 3 - 2 | Ankaragucu |
23h15 | Konyaspor | 1 - 1 | Istanbulspor AS |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
01h45 | Kayserispor | 0 - 0 | Galatasaray |
01h45 | Pendikspor | 1 - 5 | Hatayspor |
23h15 | Sivasspor | 1 - 1 | Samsunspor |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
01h45 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Rizespor |
01h45 | Fenerbahce | 2 - 1 | Gaziantep B.B |
Thứ 3, ngày 15/08 | |||
01h00 | Fatih Karagumruk | 0 - 1 | Besiktas |
01h00 | Alanyaspor | 2 - 0 | Istanbul BB |