VĐQG Bỉ, vòng 32
FT
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
21/08 | Club Brugge | 2 - 1 | Kortrijk |
31/01 | Kortrijk | 0 - 1 | Club Brugge |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
18/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
15/03 | Club Brugge | 3 - 0 | Molde |
10/03 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
08/03 | Molde | 2 - 1 | Club Brugge |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
Châu Á: -0.99*1 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 8 | 6 | 1 | 35 | 14 | 6 | 3 | 6 | 27 | 15 | 55 | 51 |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 2 | 3 | 10 | 9 | 33 | 4 | 24 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
02h45 | KV Mechelen | vs | Sint Truiden |
19h30 | Union Saint-Gilloise | vs | Cercle Brugge |
22h00 | Charleroi | vs | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
00h15 | Standard Liege | vs | OH Leuven |
22h00 | Eupen | vs | Kortrijk |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
00h30 | Club Brugge | vs | Anderlecht |
01h15 | Westerlo | vs | Gent |
02h45 | Antwerpen | vs | Genk |