VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
12/01 | Kortrijk | 0 - 1 | KV Mechelen |
10/09 | Kortrijk | 1 - 4 | KV Mechelen |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | OH Leuven | 2 - 3 | KV Mechelen |
18/03 | OH Leuven | 1 - 0 | KV Mechelen |
09/03 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.84*3*-0.98
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 33 | 15 | 6 | 12 | 47 | 41 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 7 | 20 | 24 | 35 | 51 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 4 | 3 | 9 | 14 | 26 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 5 | 25 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
21h00 | OH Leuven | vs | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | vs | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
01h00 | Gent | vs | KV Mechelen |
01h45 | Genk | vs | Anderlecht |
19h30 | Cercle Brugge | vs | Antwerpen |
21h00 | Kortrijk | vs | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 22/04 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | vs | Club Brugge |
01h15 | Charleroi | vs | Eupen |