VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
20/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.91
KTR thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 6 | 9 | 19 | 37 | 24 | 36 |
16. | Kortrijk | 32 | 6 | 7 | 19 | 24 | 60 | 4 | 3 | 9 | 14 | 26 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 5 | 25 |
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
02h45 | Sint Truiden | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Eupen |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
00h15 | Charleroi | 3 - 2 | Westerlo |
02h45 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
19h30 | Gent | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
22h00 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
00h30 | Anderlecht | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
01h15 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |