Hạng 2 Áo, vòng 30
R. Schmid (Kiến tạo: D. Szoboszlai) (25')
FT
(56') M. Hartl (Kiến tạo: M. Krainz)
14/04 | Liefering | 2 - 2 | Blau Weiss Linz |
29/10 | Blau Weiss Linz | 4 - 0 | Liefering |
13/05 | Blau Weiss Linz | 3 - 0 | Liefering |
06/11 | Liefering | 0 - 0 | Blau Weiss Linz |
23/05 | Liefering | 1 - 1 | Blau Weiss Linz |
19/04 | Leoben | 1 - 2 | Liefering |
12/04 | Liefering | 2 - 0 | Grazer AK |
05/04 | SV Stripfing | 1 - 2 | Liefering |
31/03 | Liefering | 4 - 1 | Floridsdorfer AC |
16/03 | SV Ried | 3 - 2 | Liefering |
24/04 | Blau Weiss Linz | 2 - 1 | SCR Altach |
20/04 | SCR Altach | 2 - 2 | Blau Weiss Linz |
13/04 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 1 | Blau Weiss Linz |
07/04 | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | Wolfsberger AC |
30/03 | Austria Wien | 0 - 0 | Blau Weiss Linz |
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIEF khi thắng 3/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIEF
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của LIEF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BWL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Liefering | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 33 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 31 | 36 |