VĐQG Pháp, vòng 20
FT
16(8) | Sút bóng | 8(4) |
3 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
27/09 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
07/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Lille |
02/01 | Lille | 1 - 1 | Stade Reims |
21/04 | Stade Reims | 2 - 1 | Lille |
17/03 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
15/03 | Lille | 1 - 1 | Sturm Graz |
10/03 | Lille | 2 - 2 | Rennes |
08/03 | Sturm Graz | 0 - 3 | Lille |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
10/03 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
18/02 | Stade Reims | 1 - 1 | Lens |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LIL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Lille | 26 | 11 | 10 | 5 | 37 | 23 | 8 | 3 | 1 | 23 | 6 | 3 | 7 | 4 | 14 | 17 | 32 | 43 |
9. | Stade Reims | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 35 | 6 | 2 | 5 | 15 | 15 | 5 | 3 | 5 | 19 | 20 | 24 | 38 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
03h00 | Strasbourg | 1 - 2 | PSG |
23h00 | Rennes | 2 - 1 | Montpellier |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
03h00 | Nantes | 0 - 1 | Lens |
19h00 | Monaco | 1 - 1 | Le Havre |
21h00 | Metz | 1 - 2 | Lorient |
21h00 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse |
21h00 | Lille | 4 - 0 | Clermont |
23h05 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nice |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
02h45 | Lyon | 1 - 0 | Marseille |