VĐQG Na Uy, vòng 11
E. Knudtzon (Kiến tạo: S. Udodji) (77')
E. Knudtzon (73')
E. Knudtzon (Kiến tạo: I. Matthew) (54')
S. Udodji (9')
FT
(1') M. Ingebrigtsen
06/08 | Tromso | 3 - 1 | Lillestrom |
02/07 | Lillestrom | 0 - 1 | Tromso |
19/03 | Tromso | 2 - 2 | Lillestrom |
07/08 | Lillestrom | 1 - 1 | Tromso |
29/05 | Tromso | 2 - 2 | Lillestrom |
24/03 | Stabaek | 0 - 1 | Lillestrom |
16/03 | Lillestrom | 2 - 1 | Odd Grenland |
16/02 | Lillestrom | 2 - 2 | Sandefjord |
27/01 | Lillestrom | 2 - 1 | Fredrikstad |
03/12 | Sandefjord | 1 - 0 | Lillestrom |
23/03 | Tromso | 0 - 1 | HamKam |
17/03 | Valerenga | 3 - 1 | Tromso |
09/03 | Rosenborg | 3 - 0 | Tromso |
24/02 | Viking | 1 - 0 | Tromso |
02/02 | Tromso | 4 - 2 | Hacken |
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TROM khi thắng 7/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TROM
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của LLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TROM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Tromso | 30 | 19 | 4 | 7 | 48 | 33 | 9 | 2 | 4 | 23 | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 18 | 41 | 61 |
6. | Lillestrom | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 49 | 9 | 1 | 5 | 34 | 23 | 4 | 3 | 8 | 15 | 26 | 36 | 43 |
Thứ 7, ngày 24/06 | |||
22h59 | Viking | 3 - 1 | Brann |
C.Nhật, ngày 25/06 | |||
22h00 | HamKam | 0 - 1 | Odd Grenland |
22h00 | Tromso | 2 - 1 | Stabaek |
22h00 | Rosenborg | 0 - 3 | Sarpsborg |
22h00 | Molde | 1 - 0 | Haugesund |
Thứ 2, ngày 26/06 | |||
00h15 | Stromsgodset | 2 - 0 | Bodo Glimt |
Thứ 4, ngày 19/07 | |||
22h59 | Lillestrom | 5 - 1 | Aalesund |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
22h00 | Sandefjord | 1 - 2 | Valerenga |