VĐQG Thụy Sỹ, vòng 4
FT
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
01/02 | Lugano | 0 - 0 | Grasshoppers |
22/10 | Grasshoppers | 2 - 1 | Lugano |
30/04 | Lugano | 5 - 1 | Grasshoppers |
02/04 | Grasshoppers | 2 - 1 | Lugano |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
03/04 | Lugano | 2 - 0 | Basel |
31/03 | Stade L. Ouchy | 1 - 3 | Lugano |
17/03 | Lugano | 2 - 0 | Yverdon |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
21/03 | Grasshoppers | 1 - 2 | Schaffhausen |
Châu Á: -0.92*0 : 1/2*0.81
LUGA thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của GRAS có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Lugano | 32 | 17 | 5 | 10 | 59 | 44 | 8 | 3 | 4 | 25 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 27 | 49 | 56 |
11. | Grasshoppers | 32 | 8 | 6 | 18 | 35 | 44 | 6 | 3 | 7 | 23 | 18 | 2 | 3 | 11 | 12 | 26 | 17 | 30 |