Hạng Nhất Anh, vòng 10
FT
07/04 | Millwall | 0 - 0 | Luton Town |
01/03 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
02/04 | Luton Town | 2 - 2 | Millwall |
16/10 | Millwall | 0 - 2 | Luton Town |
24/02 | Luton Town | 1 - 1 | Millwall |
13/04 | Man City | 5 - 1 | Luton Town |
06/04 | Luton Town | 2 - 1 | Bournemouth |
04/04 | Arsenal | 2 - 0 | Luton Town |
30/03 | Tottenham | 2 - 1 | Luton Town |
16/03 | Luton Town | 1 - 1 | Nottingham Forest |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
01/04 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
29/03 | Millwall | 1 - 1 | West Brom |
Châu Á: 0.81*0 : 0*-0.90
LUT thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MIW khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIW
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*1.00
5 trận gần đây của LUT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Millwall | 43 | 13 | 11 | 19 | 42 | 55 | 8 | 5 | 9 | 21 | 29 | 5 | 6 | 10 | 21 | 26 | 23 | 50 |
Thứ 4, ngày 04/10 | |||
01h45 | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Millwall |
01h45 | Middlesbrough | 2 - 0 | Cardiff City |
01h45 | Ipswich | 3 - 0 | Hull City |
01h45 | Birmingham | 4 - 1 | Huddersfield |
02h00 | West Brom | 1 - 0 | Sheffield Wed. |
02h00 | Stoke City | 0 - 1 | Southampton |
Thứ 5, ngày 05/10 | |||
01h45 | Sunderland | 2 - 0 | Watford |
01h45 | Leeds Utd | 1 - 0 | QPR |
01h45 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End |
01h45 | Swansea City | 2 - 1 | Norwich |
01h45 | Coventry | 1 - 0 | Blackburn Rovers |
02h00 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Bristol City |