VĐQG Thụy Sỹ, vòng 11
FT
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
04/02 | Luzern | 1 - 0 | St. Gallen |
06/08 | St. Gallen | 2 - 1 | Luzern |
21/05 | Luzern | 1 - 1 | St. Gallen |
19/02 | St. Gallen | 2 - 2 | Luzern |
14/04 | Young Boys | 4 - 2 | Luzern |
07/04 | Luzern | 0 - 0 | Lausanne Sports |
05/04 | Luzern | 1 - 0 | Yverdon |
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
22/03 | Luzern | 2 - 1 | Sion |
14/04 | St. Gallen | 5 - 1 | Yverdon |
07/04 | St. Gallen | 2 - 2 | Young Boys |
05/04 | Lausanne Sports | 3 - 3 | St. Gallen |
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
21/03 | Freiburg | 4 - 1 | St. Gallen |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUZ khi thắng 25/46 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUZ
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
4/5 trận gần đây của GALE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | St. Gallen | 32 | 13 | 8 | 11 | 52 | 44 | 11 | 3 | 3 | 38 | 22 | 2 | 5 | 8 | 14 | 22 | 41 | 47 |
7. | Luzern | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 29 | 27 | 43 |