VĐQG Israel, vòng 18
FT
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
09/03 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
27/12 | Maccabi Netanya | 1 - 0 | Ashdod |
03/05 | Ashdod | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
29/04 | Maccabi Netanya | 2 - 0 | Ashdod |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
04/04 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
01/04 | Maccabi Netanya | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
09/03 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
15/04 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Ashdod |
16/03 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
09/03 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
02/03 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Ashdod |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNET khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MNET
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ASHD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 | 28 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 4 | 1 | 8 | 11 | 21 | 1 | 6 | 6 | 9 | 21 | 6 | 22 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
20h00 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Ashdod |
22h30 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h30 | Hapoel Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h00 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi P.Tikva |
01h00 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Maccabi TA |
01h30 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
Thứ 3, ngày 23/01 | |||
01h00 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 1 | Beitar Jerusalem |