VĐQG Israel, vòng 6
FT
03/02 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
06/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
19/02 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
27/11 | Maccabi Netanya | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
04/03 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
16/03 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
09/03 | Ashdod | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
06/03 | Maccabi Netanya | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
02/03 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Hapoel Haifa |
25/02 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Netanya |
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
09/03 | H. Petah Tikva | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
06/03 | Hapoel Haifa | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
03/03 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 2/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MNET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MPT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 7 | 1 | 5 | 20 | 18 | 1 | 5 | 7 | 11 | 30 | 19 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 5 | 1 | 7 | 16 | 22 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 | 28 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
20h00 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
21h45 | Hapoel Hadera | 3 - 0 | Maccabi P.Tikva |
22h30 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi Netanya |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h00 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 0 | Ashdod |
00h30 | H. Petah Tikva | 1 - 0 | Beitar Jerusalem |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
01h00 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi TA |
01h30 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |