VĐQG Israel, vòng 26
A. Rikan (45+1')
V. Kjartansson (17')
FT
03/03 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
25/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi TA |
02/03 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi TA |
02/02 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
28/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi TA |
18/03 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hapoel Haifa |
15/03 | Maccabi TA | 1 - 4 | Olympiakos |
11/03 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Maccabi TA |
08/03 | Olympiakos | 1 - 4 | Maccabi TA |
03/03 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
17/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
09/03 | H. Petah Tikva | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
06/03 | Hapoel Haifa | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
03/03 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MTA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 9 | 3 | 1 | 26 | 10 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 53 | 62 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 7 | 1 | 5 | 20 | 18 | 1 | 5 | 7 | 11 | 30 | 19 | 30 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
20h00 | Hapoel Jerusalem | 3 - 2 | H. Petah Tikva |
22h30 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Ashdod |
23h30 | Maccabi Netanya | 1 - 3 | Hapoel Hadera |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Beitar Jerusalem |
00h30 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
01h00 | Maccabi TA | 3 - 1 | Hapoel Haifa |
01h30 | Maccabi Haifa | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |