VĐQG Đức, vòng 25
FT
(50') FSV Mainz 05 0, FC Schalke 04 1. Sead Kolasinac
06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 |
10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz |
06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz |
07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 |
17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 |
22/04 | Freiburg | 1 - 1 | Mainz |
13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
06/04 | Mainz | 4 - 0 | Darmstadt |
30/03 | Leipzig | 0 - 0 | Mainz |
16/03 | Mainz | 2 - 0 | Bochum |
19/04 | Elversberg | 1 - 1 | Schalke 04 |
14/04 | Schalke 04 | 2 - 0 | Nurnberg |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Karlsruher |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên S04 khi thắng 10/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
4/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Mainz | 30 | 5 | 12 | 13 | 31 | 48 | 5 | 4 | 6 | 19 | 17 | 0 | 8 | 7 | 12 | 31 | 18 | 27 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h30 | Stuttgart | 2 - 0 | Union Berlin |
21h30 | Bayern Munich | 8 - 1 | Mainz |
21h30 | M.gladbach | 3 - 3 | FC Koln |
21h30 | Leipzig | 2 - 0 | Darmstadt |
21h30 | Augsburg | 1 - 0 | Heidenheim |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h30 | Wer.Bremen | 1 - 2 | B.Dortmund |
21h30 | Bochum | 1 - 2 | Freiburg |
23h30 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
01h30 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Wolfsburg |