VĐQG Pháp, vòng 21
Cheick Diabate (19')
Cheick Diabate (14')
FT
18/02 | Montpellier | 3 - 0 | Metz |
17/12 | Metz | 0 - 1 | Montpellier |
01/05 | Montpellier | 2 - 2 | Metz |
02/12 | Metz | 1 - 3 | Montpellier |
31/07 | Metz | 1 - 0 | Montpellier |
21/04 | Le Havre | 0 - 1 | Metz |
13/04 | Metz | 2 - 1 | Lens |
07/04 | Stade Brestois | 4 - 3 | Metz |
30/03 | Metz | 2 - 5 | Monaco |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MET khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MET
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 3 | 8 | 4 | 19 | 20 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | 27 | 37 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 3 | 3 | 8 | 14 | 20 | 5 | 2 | 9 | 17 | 29 | 14 | 29 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
03h00 | Marseille | 1 - 1 | Metz |
23h00 | Lens | 3 - 1 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
03h00 | PSG | 3 - 1 | Lille |
19h00 | Le Havre | 0 - 1 | Rennes |
21h00 | Lorient | 2 - 0 | Stade Reims |
21h00 | Clermont | 1 - 1 | Stade Brestois |
21h00 | Toulouse | 1 - 2 | Nantes |
23h05 | Montpellier | 1 - 2 | Lyon |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
02h45 | Nice | 2 - 3 | Monaco |