VĐQG Đan Mạch, vòng 20
FT
(66') A. Andersen
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
26/02 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland |
04/09 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
16/07 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland |
09/10 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Midtjylland | 2 - 3 | Nordsjaelland |
17/03 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
14/04 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Brondby |
12/04 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aarhus AGF |
29/03 | Nordsjaelland | 2 - 3 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AHU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Midtjylland | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 28 | 8 | 3 | 2 | 26 | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 16 | 43 | 52 |
5. | Aarhus AGF | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 26 | 5 | 4 | 4 | 16 | 17 | 4 | 7 | 1 | 14 | 9 | 25 | 38 |