Hạng Nhất Anh, vòng 16
FT
(70') M. Sordell (Kiến tạo: M. Palmer)
24/02 | Burton Albion | 0 - 1 | Millwall |
04/11 | Millwall | 0 - 1 | Burton Albion |
29/03 | Millwall | 2 - 0 | Burton Albion |
02/12 | Burton Albion | 2 - 1 | Millwall |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
01/04 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Millwall |
29/03 | Millwall | 1 - 1 | West Brom |
17/04 | Burton Albion | 1 - 2 | Cheltenham |
13/04 | Stevenage | 1 - 2 | Burton Albion |
06/04 | Burton Albion | 0 - 4 | Oxford Utd |
01/04 | Burton Albion | 1 - 3 | Barnsley |
29/03 | Wigan | 1 - 1 | Burton Albion |
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BURT khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BURT
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của MIW có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Millwall | 43 | 13 | 11 | 19 | 42 | 55 | 8 | 5 | 9 | 21 | 29 | 5 | 6 | 10 | 21 | 26 | 23 | 50 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
03h00 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Preston North End |
19h30 | Sunderland | 3 - 1 | Birmingham |
22h00 | Hull City | 1 - 0 | Huddersfield |
22h00 | Sheffield Wed. | 0 - 4 | Millwall |
22h00 | Cardiff City | 2 - 3 | Norwich |
22h00 | Watford | 5 - 0 | Rotherham Utd |
22h00 | Ipswich | 3 - 2 | Swansea City |
22h00 | Southampton | 2 - 1 | West Brom |
22h00 | Leeds Utd | 2 - 1 | Plymouth Argyle |
22h00 | QPR | 0 - 0 | Bristol City |
22h00 | Coventry | 0 - 0 | Stoke City |
22h00 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City |