VĐQG Séc, vòng 23
FT
11/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
13/08 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slavia Praha |
09/04 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/10 | Slavia Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
12/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
31/03 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/03 | Slavia Praha | 1 - 3 | AC Milan |
Châu Á: **
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 12 | 1 | 1 | 34 | 10 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 56 | 68 |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 8 | 2 | 5 | 29 | 22 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | 37 | 40 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
21h00 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
00h00 | Pardubice | 2 - 3 | Vik.Plzen |
20h00 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21h00 | Zlin | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
00h00 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |