VĐQG Pháp, vòng 6
Gaetan Laborde (35')
FT
90+4'
90+1'
86'
85'
84'
73'
58'
52'
50'
47'
35'
12(5) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 5 |
14 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
22/07 | Nice | 1 - 0 | Montpellier |
28/05 | Montpellier | 2 - 3 | Nice |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier |
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 11/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: 0.99*2*0.89
3/5 trận gần đây của MOP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 5 | 4 | 5 | 12 | 13 | 20 | 44 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 3 | 8 | 4 | 19 | 20 | 5 | 2 | 7 | 17 | 21 | 25 | 33 |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
02h00 | Monaco | 0 - 1 | Nice |
22h00 | Nantes | 5 - 3 | Lorient |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
02h00 | Stade Brestois | 1 - 0 | Lyon |
18h00 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg |
20h00 | Le Havre | 2 - 1 | Clermont |
20h00 | Lens | 2 - 1 | Toulouse |
22h05 | Montpellier | 0 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h45 | PSG | 4 - 0 | Marseille |
Thứ 4, ngày 27/09 | |||
02h00 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |