VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
16/02 | Gent | 4 - 0 | RE Mouscron |
19/09 | RE Mouscron | 0 - 1 | Gent |
19/01 | Gent | 3 - 1 | RE Mouscron |
12/08 | RE Mouscron | 2 - 1 | Gent |
11/02 | Gent | 1 - 2 | RE Mouscron |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 6/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của MPER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 4 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Westerlo |
21h00 | Genk | 0 - 0 | Charleroi |
21h00 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23h30 | Club Brugge | 7 - 1 | RWD Molenbeek |
Thứ 2, ngày 21/08 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 3 | Eupen |