VĐQG Đan Mạch, vòng 26
FT
12/11 | Midtjylland | 2 - 0 | Nordsjaelland |
27/08 | Nordsjaelland | 3 - 0 | Midtjylland |
08/11 | Midtjylland | 0 - 0 | Nordsjaelland |
11/09 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Midtjylland |
17/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Midtjylland |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
09/03 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Nordsjaelland |
05/03 | Nordsjaelland | 3 - 1 | Silkeborg IF |
27/02 | Kobenhavn | 2 - 0 | Nordsjaelland |
18/02 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Lyngby |
17/03 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
02/03 | Midtjylland | 2 - 0 | Kobenhavn |
26/02 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland |
19/02 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland |
Châu Á: 0.89*1/2 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 7/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.94*3*0.84
3/5 trận gần đây của NORD có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 43 | 23 | 8 | 2 | 1 | 22 | 7 | 7 | 1 | 3 | 21 | 16 | 39 | 48 |
4. | Nordsjaelland | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 21 | 6 | 4 | 1 | 20 | 9 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | 30 | 37 |