Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 30
Diamanka (40')
FT
(49') F. Ricca
80'
79'
79'
79'
79'
76'
70'
66'
60'
58'
49'
46'
46'
46'
45'
40'
13'
12(3) | Sút bóng | 10(2) |
6 | Phạt góc | 9 |
14 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 2 |
59% | Cầm bóng | 41% |
10/02 | Malaga | 2 - 1 | Numancia |
30/11 | Numancia | 0 - 0 | Malaga |
19/03 | Numancia | 1 - 1 | Malaga |
30/10 | Malaga | 2 - 0 | Numancia |
29/11 | Malaga | 1 - 1 | Numancia |
25/08 | Numancia | 0 - 2 | Atletico Madrid |
28/05 | Numancia | 1 - 2 | Cornella |
21/05 | UD Logrones | 1 - 0 | Numancia |
14/05 | Numancia | 0 - 0 | Eldense |
05/05 | Osasuna B | 2 - 1 | Numancia |
14/04 | Atletico Madrid B | 0 - 1 | Malaga |
07/04 | Malaga | 1 - 1 | Ceuta |
31/03 | Malaga | 1 - 1 | Linares Deportivo |
24/03 | Algeciras | 0 - 0 | Malaga |
17/03 | Malaga | 1 - 0 | CF Intercity |
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.98
MAL thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NUM khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NUM
Tài xỉu: 0.86*1 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của NUM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h30 | Huesca | 2 - 0 | Andorra FC |
22h15 | Albacete | 1 - 2 | Real Oviedo |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h30 | Mirandes | 3 - 1 | Eldense |
00h30 | Valladolid | 2 - 0 | Zaragoza |
03h00 | Cartagena | 2 - 1 | Racing Ferrol |
20h00 | Racing Santander | 4 - 2 | Tenerife |
22h15 | Levante | 1 - 0 | Sporting Gijon |
22h15 | Villarreal B | 0 - 1 | Elche |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Eibar | 0 - 1 | Burgos CF |
03h00 | Alcorcon | 1 - 1 | Espanyol |
Thứ 3, ngày 12/03 | |||
02h30 | Amorebieta | 0 - 1 | Leganes |