VĐQG Bỉ, vòng 26
A. Milic (Kiến tạo: J. Akpala) (15')
L. Dendoncker (O.g 7')
FT
04/02 | Oostende | 0 - 2 | Anderlecht |
24/07 | Anderlecht | 2 - 0 | Oostende |
06/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende |
26/09 | Oostende | 2 - 2 | Anderlecht |
16/12 | Anderlecht | 2 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
10/03 | Oostende | 0 - 1 | Dender |
04/03 | Beveren | 2 - 3 | Oostende |
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
25/02 | Oostende | 1 - 4 | Club Brugge II |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
04/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Eupen |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 11 | 3 | 1 | 30 | 13 | 7 | 6 | 2 | 28 | 17 | 55 | 63 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |