VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
FT
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
09/02 | Oostende | 1 - 1 | Antwerpen |
19/01 | Oostende | 0 - 3 | Antwerpen |
20/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
22/01 | Oostende | 1 - 2 | Antwerpen |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
10/03 | Oostende | 0 - 1 | Dender |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
17/03 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.90*3*0.96
4/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ANT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 33 | 14 | 10 | 9 | 55 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 5 | 5 | 7 | 21 | 21 | 46 | 52 |