VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
22/01 | Oostende | 1 - 2 | Cercle Brugge |
17/09 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Oostende |
30/01 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Oostende |
16/10 | Oostende | 2 - 1 | Cercle Brugge |
18/04 | Oostende | 1 - 1 | Cercle Brugge |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
10/03 | Oostende | 0 - 1 | Dender |
04/03 | Beveren | 2 - 3 | Oostende |
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
25/02 | Oostende | 1 - 4 | Club Brugge II |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
26/02 | Eupen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 8 | 2 | 5 | 27 | 18 | 6 | 3 | 6 | 17 | 16 | 33 | 47 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |